|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảnh giác
verb To be vigilant, to be watchful, to be on one's guard noun Vigilance, watchfulness
| [cảnh giác] | | | to be vigilant/watchful/awake/cautious; to be on the alert/on one's guard; to have/keep one's wits about one | | | Cảnh giác vá»›i âm mÆ°u phá hoại của địch | | To be vigilant over the enemy sabotage scheme | | | Cảnh giác vá»›i tÆ° tưởng sai lầm trong bản thân | | To be watchful over one's own wrong thinking | | | Äá» cao cảnh giác cách mạng | | To heighten revolutionary vigilance |
|
|
|
|